Câu chuyện về Keiko, chú cá voi sát thủ nổi tiếng toàn cầu qua vai diễn Willy trong bộ phim "Free Willy" (Giải Cứu Willy), không chỉ là hành trình cảm động về tình bạn giữa người và động vật mà còn là một biên niên sử đầy trăn trở về cái giá đắt đỏ của giấc mơ tự do. Từ một cư dân bất đắc dĩ của các thủy cung đến biểu tượng cho khát vọng hoang dã, cuộc đời Keiko là một minh chứng cho những nỗ lực phi thường, những tranh cãi nảy lửa và cuối cùng là một kết cục buồn bã nhưng đầy ý nghĩa.
"Cá voi sát thủ cô đơn nhất thế giới" từng được ví như "ngôi sao màn bạc"
Keiko, có nghĩa là "người may mắn" trong tiếng Nhật, đã bị bắt ngoài khơi Iceland vào khoảng năm 1979, khi chỉ mới khoảng hai tuổi. Số phận đưa đẩy chú đến với thế giới giải trí, trở thành một "ngôi sao" tại Marineland ở Ontario, Canada, và sau đó là Reino Aventura ở Mexico City. Chính tại đây, Keiko đã vụt sáng thành hiện tượng toàn cầu với vai diễn Willy, chú cá voi sát thủ khao khát được trở về đại dương bao la.
Tờ Phụ nữ Việt Nam dẫn thông tin cho hay, sự thành công vang dội của "Free Willy" đã khơi dậy một làn sóng cảm xúc mạnh mẽ trên toàn thế giới. Hàng triệu khán giả đã rơi nước mắt trước hình ảnh Willy cuối cùng cũng được bơi về tự do. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, cuộc đời thực của Keiko lại là một câu chuyện phức tạp hơn nhiều. Chú cá voi đã trải qua nhiều năm sống trong những bể nước chật hẹp, phụ thuộc hoàn toàn vào sự chăm sóc của con người.
Áp lực từ công chúng và các tổ chức bảo vệ động vật ngày càng gia tăng, thôi thúc một nỗ lực phi thường để "giải cứu Willy" ngoài đời thực. Năm 1995, Quỹ Free Willy-Keiko được thành lập, đánh dấu một trong những chiến dịch thả động vật hoang dã tốn kém và phức tạp nhất trong lịch sử. Tổng chi phí ước tính cho dự án này dao động từ 20 đến 27 triệu đô la Mỹ, một con số khổng lồ vào thời điểm đó.
Số tiền khổng lồ này đã được chi trả cho hàng loạt các hạng mục. Đầu tiên là việc di chuyển Keiko từ Mexico đến một bể chứa rộng lớn hơn tại Trung tâm Y tế Thủy sản Oregon ở Newport. Tại đây, chú được kiểm tra sức khỏe toàn diện và bắt đầu một chương trình phục hồi thể chất đặc biệt. Các chuyên gia đã nỗ lực cải thiện tình trạng sức khỏe của Keiko, vốn đã suy giảm sau nhiều năm sống trong môi trường nuôi nhốt.
Keiko biểu diễn trước nhiều người.
Giai đoạn tiếp theo là việc đưa Keiko trở về môi trường tự nhiên. Năm 1998, chú được chuyển đến một khu vực vịnh hẹp được rào chắn ở Iceland, quê hương nơi chú bị bắt giữ. Các chuyên gia đã dày công huấn luyện Keiko các kỹ năng sinh tồn cần thiết, từ việc tự kiếm ăn đến việc thích nghi với môi trường nước lạnh giá. Họ đã thả những con cá sống vào khu vực của Keiko để khuyến khích bản năng săn mồi của chú.
Tuy nhiên, việc tái hòa nhập một con cá voi sát thủ đã trải qua gần hai thập kỷ nuôi nhốt vào môi trường hoang dã là một thách thức vô cùng lớn. Keiko đã quen với việc được con người cho ăn và không có kỹ năng săn mồi hoàn thiện. Chú cũng thiếu sự tương tác xã hội với các cá thể cá voi khác.
Những nỗ lực tiếp theo đã đưa Keiko đến Na Uy vào năm 2002, nơi chú được thả hoàn toàn ra đại dương. Tuy nhiên, thay vì hòa mình vào đàn cá voi địa phương, Keiko lại có xu hướng tìm kiếm sự tương tác với con người. Chú thường xuyên tiếp cận các tàu thuyền và khu dân cư ven biển, dường như vẫn còn mang nặng dấu ấn của cuộc sống nuôi nhốt.
Cái giá đắt đỏ của giấc mơ tự do không chỉ nằm ở hàng triệu đô la chi phí mà còn ở những khó khăn và hạn chế mà Keiko phải đối mặt. Chú không bao giờ thực sự trở thành một thành viên trọn vẹn của thế giới hoang dã. Dù đã được bơi lội trong đại dương bao la, Keiko vẫn cần sự hỗ trợ từ con người và không thể hiện được những hành vi tự nhiên của một con cá voi sát thủ hoang dã.
Keiko trong thời kỳ hạnh phúc.
Thông tin trên VnExpress, vào tháng 12/2003, Keiko qua đời tại một vịnh hẹp ở Na Uy, hưởng thọ khoảng 27 tuổi, một độ tuổi tương đối trẻ so với tuổi thọ trung bình của cá voi sát thủ trong tự nhiên. Nguyên nhân cái chết được cho là do viêm phổi.
Cuộc đời Keiko đã khép lại, nhưng câu chuyện về chú vẫn tiếp tục gây tranh cãi và đặt ra nhiều câu hỏi nhức nhối về việc nuôi nhốt và thả động vật hoang dã. Liệu những nỗ lực tốn kém để giải cứu Keiko có thực sự mang lại cho chú một cuộc sống tốt đẹp hơn? Hay đó chỉ là một hành động mang tính biểu tượng, thỏa mãn khát vọng của con người hơn là nhu cầu thực sự của động vật?
Cái giá đắt đỏ của giấc mơ tự do cho Keiko không chỉ là tiền bạc mà còn là sự đánh đổi giữa một cuộc sống an toàn nhưng gò bó trong môi trường nuôi nhốt và một cuộc sống tự do nhưng đầy rẫy những khó khăn và cô đơn trong đại dương bao la. Dù kết quả cuối cùng không hoàn toàn như mong đợi, hành trình giải cứu Keiko vẫn là một minh chứng cho lòng trắc ẩn của con người và sự đấu tranh không ngừng cho quyền được sống tự do của muôn loài. Câu chuyện về chú cá voi "Willy" mãi mãi là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của chúng ta đối với thế giới tự nhiên và những sinh vật tuyệt vời đang chia sẻ hành tinh này với chúng ta.