Cây bọ mắm có thể được thu hái quanh năm, tuy nhiên, thời điểm tốt nhất để thu hái dược liệu là từ tháng 5 đến tháng 8. Ảnh minh họa.
Cây bọ mắm, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây thuốc dòi, là một loại cây thân thảo, có lông bao phủ thân và cành. Cành cây mềm mại. Lá cây mọc so le nhau, đôi khi mọc đối xứng, có kèm theo lá kèm. Hình dáng lá hẹp, hình mác, với các gân và cả hai mặt lá đều có lông, đặc biệt là mặt dưới. Lá thường dài từ 4 đến 9cm và rộng từ 1,5 đến 2,5cm. Đặc điểm nổi bật của lá là có 3 gân chính xuất phát từ cuống lá.
Hoa của cây bọ mắm là hoa đơn tính, mọc thành cụm ở kẽ lá, dạng xim, màu trắng và gần như không có cuống. Quả của cây có hình trứng nhọn, khi chín có màu hồng tím.
Cây bọ mắm có thể được thu hái quanh năm, tuy nhiên, thời điểm tốt nhất để thu hái dược liệu là từ tháng 5 đến tháng 8. Đây là giai đoạn cây phát triển mạnh mẽ nhất, đảm bảo dược liệu có dược tính cao và chất lượng tốt nhất.
Công dụng theo Đông y
Theo y học cổ truyền, cây bọ mắm có vị ngọt nhạt, tính mát và mang lại nhiều tác dụng chữa bệnh:
- Giải độc: Giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
- Tiêu thũng: Giảm sưng tấy.
- Bài nung (trừ mủ): Có khả năng làm tiêu mủ.
- Trừ thấp nhiệt: Loại bỏ thấp nhiệt (chứng bệnh do thấp và nhiệt gây ra).
Cây bọ mắm được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh, bao gồm:
Cây bọ mắm có vị ngọt nhạt, tính mát và mang lại nhiều tác dụng chữa bệnh. Ảnh minh họa.
- Viêm nhiễm đường hô hấp: Các bệnh như viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi...
- Viêm ruột: Viêm nhiễm ở ruột.
- Kiết lỵ: Bệnh nhiễm trùng đường ruột gây tiêu chảy.
- Viêm đường tiết niệu: Viêm nhiễm ở đường tiết niệu.
- Ung nhọt mưng mủ: Các loại mụn nhọt có mủ.
- Đau răng do phong hỏa: Đau răng do nhiệt độc.
Đặc biệt, cây bọ mắm có tính năng "bài nung" (trừ mủ) rất mạnh, vì vậy nó còn được gọi là "nung kiến tiêu" (mủ nhìn thấy là tiêu) hoặc "bạt nung cao" (cao trừ mủ).
Mặc dù cây bọ mắm có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, nhưng việc sử dụng nó cần được thận trọng và tuân theo một số lưu ý quan trọng để tránh các tác dụng không mong muốn:
Không dùng cho người có cơ địa hàn và các vấn đề tiêu hóa: Do tính mát của cây bọ mắm, những người có cơ địa hàn (thường xuyên cảm thấy lạnh, chân tay lạnh), đang bị lạnh bụng hoặc có vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy, đầy bụng, khó tiêu không nên sử dụng. Việc sử dụng có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Nguy cơ mất chất điện giải: Bọ mắm có thể gây lợi tiểu, dẫn đến tình trạng mất nước và mất cân bằng điện giải trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, chuột rút và các vấn đề sức khỏe khác. Cần bổ sung đủ nước và chất điện giải khi sử dụng bọ mắm.
Tương tác thuốc: Cây bọ mắm có thể tương tác với một số loại thuốc điều trị các bệnh như huyết áp thấp, đái tháo đường (tiểu đường) và viêm thận. Sự tương tác này có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, người bệnh đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là các bệnh kể trên, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi sử dụng bọ mắm.
Nguy cơ dị ứng: Giống như nhiều loại thảo dược khác, bọ mắm cũng có thể gây dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử dị ứng hoặc mẩn ngứa. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa ngáy, nổi mề đay, khó thở, sưng môi, lưỡi hoặc họng. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng dị ứng nào sau khi sử dụng bọ mắm, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai tuyệt đối không được sử dụng cây bọ mắm. Hiện chưa có đủ nghiên cứu về tác động của bọ mắm đối với thai kỳ, việc sử dụng có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.