Nhập thông tin
  • Lỗi: Email không hợp lệ

Thông báo

Gửi bình luận thành công

Đóng
Thông báo

Gửi liên hệ thành công

Đóng
Đóng

TS Nguyễn Trí Hiếu: Nghị quyết 68 không chỉ là “cắt bỏ ung nhọt” mà còn mở thông huyết mạch cho khu vực tư nhân

  • Hiếu Nguyễn
(DS&PL) -

Theo TS Nguyễn Trí Hiếu, Nghị quyết 68 đã thực sự chạm đến nhiều tầng cấu trúc cứng của thể chế, đặc biệt là những khung pháp lý đã lỗi thời, bó hẹp kinh tế tư nhân.

Ngày 18/5, phát biểu tại Hội nghị toàn quốc quán triệt và triển khai thực hiện Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới và Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định Nghị quyết 68 là đặt nền móng cho sự chuyển biến toàn diện về chính sách phát triển kinh tế tư nhân: từ việc "thừa nhận" sang "bảo vệ, khuyến khích, thúc đẩy", từ "bổ trợ" sang "dẫn dắt phát triển". Đây là sự lựa chọn chiến lược đúng đắn, cấp thiết, mang tầm nhìn dài hạn, nhằm hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước hùng cường vào giữa thế kỷ XXI.

Phóng viên Đời sống & Pháp luật đã có cuộc trao đổi với Chuyên gia Tài chính - Ngân hàng, TS Nguyễn Trí Hiếu về những định hướng đột phá trong Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân.

Chuyên gia Tài chính - Ngân hàng, TS Nguyễn Trí Hiếu.

Cam kết "Không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự"

ĐSPL: Nghị quyết 68 đề ra nhiều nhóm giải pháp để hỗ trợ kinh tế tư nhân. Ông tâm đắc với nhóm nhiệm vụ, giải pháp nào trong Nghị quyết?

TS Nguyễn Trí Hiếu: Tôi muốn nhắc lại ở đây điểm cải cách nổi bật và đáng chú ý nhất của Nghị quyết 68 là cam kết không hình sự hóa các sai phạm mang tính hành chính – dân sự – thương mại - kinh tế, nếu không có yếu tố cố ý gian lận, lừa đảo và cướp của.

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ do thiếu hiểu biết đã rơi vào tình huống “sai một ly – đi cả doanh nghiệp”. Có những lỗi mang tính kỹ thuật như sai hóa đơn, nộp thuế chậm vài ngày, chậm đăng ký ngành nghề – cũng có thể bị xem xét hình sự.

Ví dụ một cơ sở sản xuất đóng gói thực phẩm hoạt động hợp pháp nhiều năm, do không kịp cập nhật giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định mới, và chưa chuyển đổi sang hóa đơn điện tử đúng chuẩn, bị đoàn kiểm tra liên ngành đề xuất xử lý hình sự với tội danh “trốn thuế” và “vi phạm quy định ATTP”.

Mặc dù sau đó vụ việc kết thúc bằng một án phạt hành chính, nhưng doanh nghiệp đã phải ngừng hoạt động suốt nhiều tháng, mất chuỗi cung ứng, nhân sự rời bỏ, không thể phục hồi. Trên thực tế đây không phải trường hợp hiếm. Điều đáng tiếc là nhiều vi phạm như vậy bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết pháp lý, không có yếu tố gian lận cố ý. Thay vì hướng dẫn để tuân thủ, hệ thống lại phản ứng như với tội phạm hình sự.

So với các quốc gia phát triển, cách tiếp cận của ta vẫn còn nghiêng về xử phạt răn đe hơn là hướng dẫn tuân thủ. 

Ở Đức hay Pháp, các lỗi kế toán doanh nghiệp nhỏ thường được xử lý bằng thư nhắc nhở, hướng dẫn khắc phục và nộp phạt hành chính nếu cần. Hình sự chỉ được sử dụng khi có ý định gian lận được toan tính trước, và gây hậu quả xã hội rõ ràng.

Việc Việt Nam chuyển việc thực thi pháp luật theo hướng này, nếu thực hiện đúng cam kết, có thể giải tỏa đáng kể tâm lý “không dám làm” của hàng trăm nghìn chủ hộ và doanh nghiệp nhỏ – những người vốn đã sợ rủi ro nhưng lại không có điều kiện thuê tư vấn pháp lý.

Một bước tiến thể chế mang tính định hướng lại văn hóa quản trị nền kinh tế.

ĐSPL: Theo ông, quy định "ưu tiên áp dụng xử lý hành chính, dân sự và kinh tế thay vì hình sự, tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động khắc phục sai phạm, thiệt hại" có ý nghĩa như thế nào về cả mặt tâm lý và hành động để giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản "không dám nghĩ, không dám làm"?

TS Nguyễn Trí Hiếu: Việc Nghị quyết 68 đặt trọng tâm vào nguyên tắc ưu tiên xử lý hành chính, dân sự và kinh tế thay vì hình sự là một bước tiến thể chế mang tính định hướng lại văn hóa quản trị nền kinh tế.

Trong môi trường kinh doanh, rủi ro là một phần tất yếu – nơi có sáng tạo, nhất định có thử nghiệm và sai sót. Tuy nhiên, nếu thua lỗ và sai sót bị hình sự hóa, có nghĩa là bị xem là vi phạm theo luật hình sự, thì những rủi ro này sẽ không còn là rủi ro kinh doanh nữa, mà trở thành nguy cơ pháp lý theo luật hình sự và có thể đẩy doanh nhân vào tâm lý “không dám nghĩ, không dám làm”.

Thực tế tại Việt Nam cho thấy, ranh giới giữa sai phạm hành chính – kỹ thuật với vi phạm hình sự có lúc còn mờ nhạt. Tình trạng này tạo ra một "đám mây đen pháp lý" bao trùm lên cộng đồng doanh nghiệp – nơi nỗi sợ sai còn lớn hơn cả sợ lỗ.

Sự đối chiếu với kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Tại Mỹ, Luật Phá sản (Chapter 11) được thiết kế để cho phép doanh nghiệp được bảo vệ sau khi khai phá sản và đi vào tình trạng tái tổ chức. Phá sản hoàn toàn không đồng nghĩa với tội phạm hình sự. Trừ khi có gian lận tài chính được chứng minh, các lỗi quản trị hay thất bại kinh doanh không bao giờ bị hình sự hóa. Điều này tạo ra một môi trường khuyến khích thử nghiệm, thúc đẩy đổi mới – yếu tố sống còn trong nền kinh tế thị trường.

Theo TS Nguyễn Trí Hiếu, Nghị quyết 68 đã giúp tái định vị vai trò của Nhà nước từ “người giám sát” sang “người đồng hành”.

Tại Đức, luật doanh nghiệp và phá sản phân biệt rõ giữa hành vi sai (Fehl verhalten) và lừa đảo (Betrug). Nếu doanh nghiệp lỗ, hay quyết định sai lầm, hay mắc lỗi quản trị nhưng không gian dối, lừa đảo, nhà nước không chỉ không hình sự hóa mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tái cấu trúc, bảo vệ công ăn việc làm và chuỗi cung ứng liên quan.

Tại Singapore, một nền kinh tế mang tính định hướng nhà nước cao nhưng vẫn rất thân thiện với doanh nghiệp, nguyên tắc pháp lý là “xử lý mềm để không giết chết doanh nghiệp”. Doanh nghiệp được khuyến khích tự báo cáo vi phạm để được giảm nhẹ trách nhiệm — gọi là leniency policy — khuyến khích văn hóa minh bạch và tự giác.

So sánh này cho thấy, Việt Nam còn một khoảng cách lớn tiến đến tư duy quản lý, chuyển từ văn hóa “trừng trị sai” sang “hướng dẫn – sửa sai – tái tạo giá trị”.

Nghị quyết 68,  khi được triển khai nhất quán, sẽ tạo ra ba thay đổi có tính nền tảng, bao gồm Giải phóng tâm lý bất an về pháp lý trong cộng đồng doanh nhân – một “chi phí vô hình” của nền kinh tế. Khuyến khích văn hóa chấp nhận rủi ro hợp lý và đổi mới sáng tạo. Đồng thời, tái định vị vai trò của nhà nước từ “người giám sát” sang “người đồng hành”, chuyển từ trừng phạt sang hỗ trợ khắc phục và phát triển.

Nghị quyết 68 hướng đến việc tối đa hóa giá trị gia tăng của các hàng hóa sản xuất trong nước

ĐSPL: Để tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp NN và doanh nghiệp FDI, Nghị quyết 68 nêu giải pháp áp dụng tỉ lệ nội địa hoá phù hợp theo lộ trình trong các ngành công nghiệp nền tảng, mũi nhọn, ưu tiên; đặt vấn đề các dự án FDI lớn phải có kế hoạch sử dụng chuỗi cung ứng nội địa ngay từ giai đoạn phê duyệt dự án? Điều này sẽ mang đến lợi ích cho nền kinh tế nước nhà nói chung và các doanh nghiệp nội nói riêng, thưa ông?

TS Nguyễn Trí Hiếu: Việc tăng cường kết nối giữa doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước (DNNN), và doanh nghiệp FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) là một trong những chiến lược quan trọng giúp Việt Nam đạt được sự phát triển kinh tế bền vững trong thời gian tới.

Bằng cách áp dụng các giải pháp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành công nghiệp nền tảng và mũi nhọn, Nghị quyết 68 hướng đến việc tối đa hóa giá trị gia tăng của các hàng hóa sản xuất trong nước, đồng thời giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu các hàng hóa mà kinh tế nội địa có thể cung cấp. Để hiểu rõ hơn về tác động và lợi ích của chính sách này, chúng ta cần nhìn vào một số số liệu và ví dụ thực tế.

Một trong những lợi ích rõ ràng của việc yêu cầu các dự án FDI sử dụng chuỗi cung ứng nội địa là việc gia tăng tỷ lệ nội địa hóa, giúp nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ hơn thông qua việc sử dụng các nguồn lực trong nước.

Theo Báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), tỷ lệ nội địa hóa trong ngành ô tô Việt Nam còn rất thấp, chỉ khoảng 10-20% (so với mục tiêu 40-50% tại các quốc gia khác như Thái Lan hay Malaysia). Điều này đồng nghĩa với việc phần lớn giá trị sản phẩm ô tô được sản xuất ở nước ngoài và nhập khẩu vào Việt Nam để lắp ráp.

Nếu Nghị quyết 68 được triển khai hiệu quả, các doanh nghiệp nội sẽ có cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng linh kiện ô tô, từ đó tăng trưởng trong sản xuất và dịch vụ, đồng thời nâng cao năng lực công nghệ chế tạo các sản phẩm ô tô.

Khi yêu cầu các doanh nghiệp FDI sử dụng chuỗi cung ứng nội địa ngay từ giai đoạn phê duyệt dự án, các doanh nghiệp trong nước sẽ phải cải thiện chất lượng sản phẩm và năng lực sản xuất. Điều này cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp trong nước sẽ có cơ hội nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Nghị quyết 68 hướng đến việc tối đa hóa giá trị gia tăng của các hàng hóa sản xuất trong nước.

Chẳng hạn, một nghiên cứu từ Viện Kinh tế Việt Nam cho thấy, khi các doanh nghiệp trong nước hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài, họ không chỉ gia tăng được năng lực sản xuất mà còn tăng cường khả năng xuất khẩu.

Một ví dụ điển hình là sự hợp tác giữa các nhà sản xuất Việt Nam và Samsung trong ngành điện tử, nơi nhiều linh kiện do các nhà cung cấp Việt Nam sản xuất đã được xuất khẩu ra nước ngoài và trở thành một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Việc thúc đẩy sử dụng chuỗi cung ứng nội địa còn giúp giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố ngoại cảnh, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng toàn cầu. Khi có sự đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu (như trong đại dịch COVID-19), các doanh nghiệp Việt Nam có thể duy trì sản xuất và cung ứng mà không bị gián đoạn quá lâu.

Một báo cáo từ Tổng cục Thống kê Việt Nam chỉ ra rằng trong năm 2020, gần 30% các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất do thiếu nguyên liệu từ các nhà cung cấp nước ngoài, đặc biệt là các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước ASEAN.

Tuy nhiên, việc yêu cầu FDI sử dụng chuỗi cung ứng nội địa cũng đặt ra không ít thách thức. Doanh nghiệp nội địa nhiều khi không có đủ năng lực công nghệ hoặc tiêu chuẩn sản phẩm để đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các đối tác FDI.

Theo VCCI, chỉ khoảng 20% các doanh nghiệp Việt Nam có khả năng cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đòi hỏi Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp phải có những chương trình đào tạo và đầu tư nâng cấp công nghệ cho các doanh nghiệp trong nước.

Một ví dụ điển hình là sự hợp tác giữa Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) với các đối tác FDI trong ngành may mặc. Sau khi tăng tỷ lệ nội địa hóa, Vinatex không chỉ giảm được chi phí sản xuất mà còn tạo ra nhiều cơ hội xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Mỹ và EU. Hơn nữa, các doanh nghiệp nhỏ trong chuỗi cung ứng của Vinatex cũng được hưởng lợi từ việc nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

Việc tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước và FDI là một chiến lược không chỉ giúp phát triển nền kinh tế bền vững mà còn tạo ra cơ hội tăng trưởng dài hạn cho các doanh nghiệp nội địa. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, chính sách này cần đi đôi với các biện pháp hỗ trợ như đào tạo nguồn nhân lực, nâng cấp công nghệ, và tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi để các doanh nghiệp nội có thể cạnh tranh và phát triển mạnh mẽ.

"Cuộc đại phẫu" mở thông "huyết mạch" cho kinh tế tư nhân

PV: Đại biểu Quốc hội Phan Đức Hiếu đã ví Nghị quyết 68 như một "cuộc đại phẫu nền kinh tế". Với kinh nghiệm nhiều năm quan sát và phân tích các chính sách kinh tế, đặc biệt là những nỗ lực thúc đẩy khu vực tư nhân, ông có đồng tình với cách ví von mạnh mẽ này không? Theo ông, những "vết cắt" nào là sâu sắc và mang tính quyết định nhất trong "cuộc đại phẫu" này?

TS Nguyễn Trí Hiếu: Thành thật mà nói, tôi đồng tình với cách ví von "cuộc đại phẫu" mà đại biểu Phan Đức Hiếu đưa ra.

Lý do tôi đồng tình là bởi Nghị quyết 68 không chỉ là một văn bản định hướng thông thường; nó thực sự chạm đến nhiều tầng cấu trúc cứng của thể chế, đặc biệt là những khung pháp lý đã lỗi thời, chồng chéo, hoặc bó hẹp không gian phát triển của doanh nghiệp tư nhân suốt hàng thập kỷ.

Với kinh nghiệm quan sát cải cách ở nhiều quốc gia phát triển, một cuộc đại phẫu chỉ thực sự đúng nghĩa khi có ba yếu tố: thay đổi hệ điều hành thể chế, cắt bỏ mâu thuẫn nội tại, và tạo dư địa cho tái tạo năng lực thị trường. Nghị quyết 68 đã manh nha hội đủ cả ba yếu tố này.

Theo tôi, những “vết cắt” sâu và quyết định nhất trong “cuộc đại phẫu” này bao gồm.

Thứ nhất, không hình sự hóa rủi ro kinh tế đánh dấu bước thay đổi tư duy từ "quản trị rủi ro" sang "dung dưỡng sáng tạo". Đây là một vết cắt rất dũng cảm và có tính định hướng lại văn hóa quản trị nền kinh tế.

Trước đây, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), rơi vào tình trạng “tự hạn chế sáng tạo” và “không dám nghĩ, không dám làm” vì lo ngại vướng vào các điều khoản mơ hồ trong luật, có thể bị hình sự hóa. Những vụ việc như vậy khiến khu vực kinh tế tư nhân không dám mạo hiểm, không dám mở rộng. Thực tế cho thấy, ranh giới giữa sai phạm hành chính – kỹ thuật với vi phạm hình sự vẫn còn mờ nhạt, khiến nỗi sợ sai còn lớn hơn cả sợ lỗ.

Việc Nghị quyết 68 đặt trọng tâm vào nguyên tắc ưu tiên xử lý hành chính, dân sự và kinh tế thay vì hình sự nhằm giải phóng tâm lý bất an về pháp lý và khuyến khích văn hóa chấp nhận rủi ro hợp lý và đổi mới sáng tạo. So với kinh nghiệm quốc tế, các nước phát triển thường bảo vệ tinh thần “thử – sai – sửa” trong môi trường khởi nghiệp. 

"Vết cắt" này, nếu được triển khai nhất quán, sẽ giải tỏa đáng kể tâm lý “không dám làm” của hàng trăm nghìn chủ hộ và doanh nghiệp nhỏ.

Nghị quyết 68 không đơn thuần là “cắt bỏ ung nhọt” mà còn mở thông "huyết mạch" cho khu vực tư nhân.

Thứ hai là tái cấu trúc kênh tín dụng thông qua đề xuất thành lập Quỹ Bảo lãnh Tín dụng Trung ương. Đây là vết cắt có tính "hạ tầng thể chế" vì nó không chỉ điều chỉnh một điều luật, mà tái cấu trúc cách dòng vốn vận hành tới khu vực tư nhân. Khả năng tiếp cận vốn tín dụng là một trong những điểm nghẽn lớn nhất khiến doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là DNNVV, không thể phát triển đúng tiềm năng.

Nghị quyết 68 định hướng đa dạng hóa tiêu chí thẩm định tín dụng, chuyển từ cho vay thế chấp dựa trên tài sản bảo đảm sang cho vay tín chấp với việc đánh giá năng lực kinh doanh, dòng tiền, chuỗi giá trị và dữ liệu thực tế.

Đồng thời, Nghị quyết đề cập nâng cao năng lực hệ thống bảo lãnh tín dụng. Hiện nay, các Quỹ bảo lãnh tín dụng DNNVV ở địa phương được thành lập theo Nghị định số 34/2018/NĐ-CP có quy mô rất nhỏ, trung bình khoảng 200–300 tỷ đồng/quỹ, dẫn tới hoạt động phân mảnh, thiếu hiệu lực và không thể đáp ứng nhu cầu của hàng trăm nghìn doanh nghiệp.

Trong thời gian qua nhiều trường hợp tiêu cực đã được phát hiện tại một vài Quỹ bảo lãnh tín dụng địa phương làm giảm uy tín.

Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2023, tỷ lệ doanh nghiệp được bảo lãnh vay vốn chỉ chiếm chưa đến 0,3% tổng số doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Việc đề xuất thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng DNNVV ở cấp Trung ương với vốn điều lệ tối thiểu từ 10.000 tỷ đồng (hoặc hàng ngàn tỷ đồng) sẽ tạo đòn bẩy tài chính đủ lớn, có thể bảo lãnh cho các khoản vay dựa trên dòng tiền, tài sản vô hình, hoặc tài sản hình thành trong tương lai – điều mà hệ thống ngân hàng thương mại hiện nay rất dè dặt do phần lớn doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ thiếu tài sản thế chấp. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy tầm quan trọng của hệ thống bảo lãnh tín dụng quy mô quốc gia: Hàn Quốc có KODIT với quy mô trên 40 tỷ USD, bảo lãnh hơn 1 triệu lượt vay mỗi năm. Nhật Bản, Đài Loan và Mỹ (với SBA) cũng áp dụng mô hình tương tự để hỗ trợ khu vực tư nhân và khởi nghiệp sáng tạo.

Thứ ba, Nghị quyết 68 đã cải cách thể chế cho doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh, góp phần đưa khu vực "ngoài lề" vào hệ thống.

Nghị quyết 68 đặt ra nhóm chính sách cụ thể cho doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và hộ kinh doanh. Việc đặt ra mốc thời gian cụ thể cho xóa bỏ thuế khoán chậm nhất trong năm 2026, đồng thời cung cấp miễn phí các nền tảng số, phần mềm kế toán dùng chung, dịch vụ tư vấn pháp lý, đào tạo về quản trị doanh nghiệp, kế toán, thuế, nhân sự, pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh cho thấy một thay đổi căn bản về triết lý. Mục tiêu là thu hút hộ kinh doanh vào khu vực kinh tế chính thức bằng cách giảm chi phí tuân thủ và tăng lợi ích tham gia, thay vì chỉ “ép” họ chuyển đổi.

Thực tế, Việt Nam hiện có khoảng 5,6 triệu hộ kinh doanh (trên 5 triệu), gấp 7–8 lần số lượng doanh nghiệp đăng ký. Họ tạo ra hàng triệu việc làm và đóng vai trò quan trọng, nhưng phần lớn hoạt động trong tình trạng phi chính thức (tạo ra khoảng 30% GDP phi chính thức) và có độ bao phủ cao về mặt địa lý và lao động nhưng sức đề kháng thấp.

Chuyên gia Tài chính - Ngân hàng, TS Nguyễn Trí Hiếu.

Họ gần như bị bỏ rơi ngoài lề hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp. Một trong những rào cản lớn nhất khiến hộ kinh doanh ngại chuyển đổi lên doanh nghiệp là chi phí tuân thủ cao. Các giải pháp trong Nghị quyết 68 như cung cấp phần mềm kế toán, nền tảng quản trị, tư vấn và đào tạo miễn phí, nếu được thực hiện đúng cách, sẽ giúp giảm mạnh chi phí đầu vào phi sản xuất, từ đó khuyến khích chuyển đổi tự nguyện. Việc xóa bỏ thuế khoán là cần thiết để đảm bảo tính công bằng và hiện đại của hệ thống thuế.

Nếu chỉ 20–30% số hộ kinh doanh chuyển đổi thành công, sẽ mở rộng đáng kể nền kinh tế chính thức và tăng năng suất toàn xã hội. Tuy nhiên, việc chuyển đổi hộ kinh doanh lên doanh nghiệp cần phải đáp ứng một số điều kiện liên quan đến quy mô hoạt động, việc quản lý và quản trị doanh nghiệp, và mục tiêu phát triển của chủ doanh nghiệp. Đây không chỉ là cải cách về thuế hay thủ tục, mà còn là cải cách về cách nhìn nhận vai trò kinh tế của từng thành phần kinh tế trong xã hội hiện đại.

Nghị quyết 68 không đơn thuần là “cắt bỏ ung nhọt” mà còn mở thông "huyết mạch" cho khu vực tư nhân. Tuy nhiên, một “ca phẫu thuật” chỉ thành công nếu có liệu pháp hậu phẫu phù hợp – tức là việc sửa luật phải đi kèm giám sát thực thi, điều phối chính sách và truyền thông minh bạch, giúp doanh nghiệp hiểu, tin và dấn bước.

ĐS&PL: Xin trân trọng cảm ơn ông!

Tin nổi bật