Về khái niệm
- Bằng cử nhân (Bachelor's degree): Là một bằng đại học cơ bản, được trao cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học đại học kéo dài từ 3 đến 4 năm. Bằng cử nhân thường có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như nghệ thuật, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, kinh tế, v.v.
- Bằng kỹ sư (Bachelor of Engineering): Là một loại bằng cử nhân chuyên ngành kỹ thuật. Nó cũng được trao cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học đại học, nhưng chương trình này chuyên về các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
Về chuyên ngành
- Bằng cử nhân: Sinh viên có thể chọn từ nhiều chuyên ngành khác nhau như lịch sử, ngôn ngữ, kỹ thuật, kinh tế, v.v. Bằng cử nhân không yêu cầu chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể.
- Bằng kỹ sư: Được tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật như cơ khí, điện tử, máy tính, xây dựng, v.v. Chương trình học của bằng kỹ sư đòi hỏi sinh viên phải chuyên sâu vào một ngành kỹ thuật cụ thể.
Về nội dung chương trình học
- Bằng cử nhân: Chương trình học đa dạng, bao gồm cả các môn học chung (nền tảng) và các môn học chuyên ngành.
- Bằng kỹ sư: Chương trình học tập chủ yếu tập trung vào các môn học kỹ thuật chuyên ngành, giúp sinh viên phát triển kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật.
Thời gian đào tạo
Thông thường, chương trình đào tạo bằng kỹ sư sẽ kéo dài lâu hơn so với bằng cử nhân. Hiện do có sự không thống nhất giữa các trường đào tạo nên cùng một ngành nhưng có trường lại cấp bằng kỹ sư, có trường cấp bằng cử nhân. Thường cử nhân sẽ đào tạo trong 4 năm và kỹ sư đào tạo trong 5 năm.
Tuy nhiên, mỗi bằng đều có một giá trị riêng biệt và hoàn toàn không có cở sở nào để đánh giá mức độ giá trị của ngành nào cao hơn ngành nào.
Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể tìm được việc làm hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, khả năng và nguyện vọng của bản thân, không đơn giản là dựa vào bằng cấp.
Cơ hội việc làm
Sinh viên có bằng kỹ sư thường có trình độ chuyên môn cao hơn so với sinh viên sở hữu bằng cử nhân kỹ thuật. Nếu có bằng kỹ sư, sinh viên sẽ có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm trong các công ty, tổ chức và ngành công nghiệp liên quan đến chuyên ngành kỹ thuật.
Trong khi đó, bằng cử nhân kỹ thuật vẫn có giá trị và cơ hội việc làm, nhưng có thể hạn chế hơn so với bằng kỹ sư. Việc lựa chọn học loại bằng nào phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp và sự đam mê trong từng ngành học của thí sinh.
Mức lương
Bậc lương của bằng cử nhân và kỹ sư có sự khác biệt dựa trên mức lương vùng tối thiểu cũng như hệ thống tính lương của nhà nước. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý không có một quy chuẩn chung nào quy định mức lương cụ thể cho từng loại bằng, do sự đa dạng trong hình thức tuyển dụng và điều kiện kinh tế của doanh nghiệp.
Dưới đây là mức lương vùng tối thiểu của bằng cử nhân và kỹ sư dựa trên hệ thống tính lương của nhà nước, bạn có thể tham khảo thêm.
Mức lương cử nhân
Vùng | Mức lương tối thiểu tháng |
Vùng I | 4.680.000 đồng/tháng |
Vùng II | 4.160.000 đồng/tháng |
Vùng III | 3.640.000 đồng/tháng |
Vùng IV | 3.250.000 đồng/tháng |
Mức lương kỹ sư
Trình độ Đại học | Trình độ Thạc sĩ | Trình độ Tiến sĩ |
Kỹ sư hạng III | Kỹ sư hạng III | Kỹ sư hạng III |
Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 |
Hệ số lương 2.34 | Hệ số lương 2.67 | Hệ số lương 3.00 |
Mức lương: 3.486.600 đồng/tháng | Mức lương: 3.978.300 đồng/tháng | Mức lương: 4.470.000 đồng/tháng |
Thùy Dung (T/h)