Nhập thông tin
  • Lỗi: Email không hợp lệ

Thông báo

Gửi bình luận thành công

Đóng
Thông báo

Gửi liên hệ thành công

Đóng
Đóng

TS Đặng Minh Tuấn: Cần có cơ chế quản lý, giám sát các sàn giao dịch tiền điện tử như Binance, MEXC...

  • Hiếu Nguyễn
(DS&PL) -

Chủ tịch Liên Minh Blockchain Việt Nam nêu thực trạng nhiều sàn giao dịch tiền điện tử đang hoạt động mà không chịu sự giám sát của pháp luật Việt Nam.

Những tiềm năng và cơ hội

Ngày 3/3, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã chủ trì cuộc họp Thường trực Chính phủ về việc hoàn thiện khung khổ pháp lý để quản lý, xử lý đối với các loại tài sản ảo, tiền ảo, tài sản mã hóa, tiền mã hóa. Tại kết luận cuộc họp, Thường trực Chính phủ giao Bộ Tài chính chủ trì, phối hợp với các Bộ, cơ quan liên quan xây dựng hồ sơ trình Chính phủ ban hành Nghị quyết thí điểm để áp dụng trên phạm vi toàn quốc, thúc đẩy hoạt động nghiên cứu, phát triển công nghệ mới, khuyến khích đổi mới sáng tạo tại Việt Nam, qua đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phù hợp với xu thế chung của thế giới và điều kiện thực tiễn của Việt Nam.

Trên cơ sở Công điện số 22/CĐ-TTg ngày 09/3/2025 của Thủ tướng Chính phủ và Thông báo số 81/TB-VPCP ngày 6/3/2025 của Văn phòng Chính phủ, Bộ Tài chính đã có Tờ trình số 64/TTr-BTC ngày 11/3/2025 trình Chính phủ dự thảo Nghị quyết về việc triển khai thí điểm phát hành và giao dịch tài sản mã hóa.

Liên quan đến hoạt động thí điểm quản lý tài sản ảo, tài sản mã hóa, tiền mã hóa tại Việt Nam, phóng viên Tạp chí Đời sống & Pháp luật đã có trao đổi với TS.Đặng Minh Tuấn - Chủ tịch Liên minh Blockchain Việt Nam.

TS Đặng Minh Tuấn - Chủ tịch Liên minh Blockchain Việt Nam.

PV: Trong nhiều năm qua, tài sản số, tiền ảo, tiền số vốn vẫn là những khái niệm chưa được công nhận tại Việt Nam, có thể coi là "khoảng trống pháp lý". Với cương vị Chủ tịch Liên minh Blockchain Việt Nam, xin ông cho biết thêm về tính cấp thiết của việc xây dựng khung pháp lý cho loại tài sản này?

TS Đặng Minh Tuấn: Việt Nam hiện đang có cơ hội để trở thành trung tâm tài sản số của khu vực và trên thế giới, với tổng giá trị giao dịch tiền mã hóa và tài sản số trong năm 2024 là 105-120 tỷ tương đương 1/4 GDP của Việt Nam trong năm 2024.

Việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số kịp thời sẽ nắm bắt cơ hội này để tạo cú hích mới trong nền kinh tế số.Thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam mang lại lợi nhuận ước tính 1,2 tỷ USD trong năm 2024, nhưng phần lớn không được đánh thuế do thiếu quy định.

Việc xây dựng khung pháp lý với mức thuế hợp lý có thể mang lại nguồn thu đáng kể cho ngân sách nhà nước. Ngăn chặn tội phạm tài chính và bảo vệ người dùng ở Việt Nam: Tiền mã hóa và tài sản số, với tính ẩn danh cao, dễ bị lợi dụng cho các hoạt động như rửa tiền và tài trợ khủng bố.

Một khung pháp lý với các quy định về chống rửa tiền (AML) và nhận diện khách hàng (KYC) sẽ giúp Việt Nam tuân thủ tiêu chuẩn của Lực lượng Đặc nhiệm Tài chính (FATF), tránh nguy cơ bị liệt vào "danh sách xám", ảnh hưởng đến uy tín quốc tế, đồng thời cũng hạn chế được lừa đảo, gian lận và thao túng thị trường.

Cần quản lý các sàn giao dịch như Binance, MEXC...

PV: Việc từng bước xây dựng khung pháp lý, bao gồm cả việc có chế tài quản lý các sàn giao dịch tiền điện tử như Binance, Mexc,...sẽ mang lại lợi ích gì cho người dùng nói riêng và kinh tế Việt Nam nói chung, thưa ông?

TS Đặng Minh Tuấn: Đây là một vấn đề hết sức quan trọng và cấp thiết. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng quản lý tài sản số trên toàn cầu mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người dùng lẫn nền kinh tế Việt Nam.

Hiện nay, thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với khoảng 21% dân số tham gia, nhưng lại thiếu một khung pháp lý hoàn chỉnh để quản lý.

Các sàn giao dịch tiền điện tử lớn như Binance hay MEXC đang hoạt động mà không chịu sự giám sát chặt chẽ của pháp luật Việt Nam, dẫn đến nhiều rủi ro như lừa đảo, gian lận và các hoạt động bất hợp pháp.

Nếu không có quy định yêu cầu các sàn này đăng ký kinh doanh và nộp thuế, Việt Nam sẽ tiếp tục đối mặt với những lỗ hổng pháp lý, làm gia tăng nguy cơ cho người dùng và bỏ lỡ các cơ hội kinh tế.

Yêu cầu các sàn giao dịch đăng ký kinh doanh và tuân thủ pháp luật Việt Nam mang lại nhiều lợi ích trực tiếp cho người dùng, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền lợi của họ khi xảy ra tranh chấp, tăng độ tin cậy, giảm rủi ro cho nhà đầu tư. Đối với nền kinh tế Việt Nam thì có thể tăng thêm nguồn thu thuế, thúc đẩy nền kinh tế số.

Theo TS Đặng Minh Tuấn, các sàn giao dịch tiền điện tử lớn như Binance hay MEXC đang hoạt động mà không chịu sự giám sát chặt chẽ của pháp luật Việt Nam. Ảnh: Giao diện sàn giao dịch Binance.

PV: Thị trường tiền ảo hoạt động 24/24, biến động của thị trường này cũng rất mạnh, tăng giảm hàng chục % một ngày. Trên thị trường có hàng nghìn mã tiền ảo với đủ các dự án "thượng vàng hạ cám", quảng cáo công nghệ nhưng thực tế chưa có nhiều ứng dụng thực tiễn. Theo ông, cần có biện pháp gì để cảnh tỉnh người tham gia, nhất là những nhà đầu tư F0 để họ ý thức được những rủi ro sẽ gặp phải?

TS Đặng Minh Tuấn: Tiền mã hóa là một thị trường rất khác biệt so với chứng khoán truyền thống, với biến động giá có thể lên tới hàng chục phần trăm chỉ trong một ngày. Điều này tạo ra sức hút lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro đi kèm.

Để cảnh tỉnh các nhà đầu tư F0, trước hết, chúng ta cần đẩy mạnh truyền thông và giáo dục tài chính. Nhà đầu tư cần phải hiểu rõ rằng tiền mã hóa không phải là con đường làm giàu nhanh chóng, mà là một kênh đầu tư có độ rủi ro cao. Các cơ quan quản lý có thể hợp tác với truyền thông, ngân hàng và chuyên gia để cảnh báo rộng rãi về những dấu hiệu và những thủ đoạn lừa đảo phổ biến trên thị trường.

Bên cạnh đó, công khai danh sách cảnh báo về các dự án rủi ro cũng là một biện pháp quan trọng. Nếu nhà đầu tư có thể dễ dàng tiếp cận thông tin về những dự án có dấu hiệu lừa đảo, họ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đầu tư.

Ngoài ra, các sàn giao dịch cũng nên tích hợp hệ thống cảnh báo ngay trên nền tảng khi phát hiện đồng tiền có biến động bất thường hoặc tiềm ẩn nguy cơ lừa đảo.

Thị trường tiền mã hóa hiện nay có hàng nghìn dự án với chất lượng "thượng vàng hạ cám", trong đó không ít dự án chỉ tập trung vào quảng cáo mà thiếu ứng dụng thực tiễn. Do đó, việc siết chặt quản lý và thanh lọc các dự án kém chất lượng là điều cần thiết.

Trước tiên, cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng về tiền tài sản số, tiền mã hóa để tránh tình trạng "vùng xám luật lý trong lĩnh vực tài sản số", tạo điều kiện cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp công nghệ có thể hoạt động minh bạch, đồng thời hạn chế các dự án mập mờ không rõ ràng. Tiếp theo, nhà nước cần quản lý chặt chẽ các sàn giao dịch, chỉ cho phép những sàn đáp ứng đủ tiêu chuẩn về bảo mật, minh bạch tài chính và chống rửa tiền và có biện pháp bảo bảo vệ nhà đầu tư mới được phép hoạt động.

Ngoài ra, một giải pháp quan trọng là tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các dự án tiền mã hóa lừa đảo. Các dự án có dấu hiệu đa cấp, cam kết lợi nhuận cao bất thường hoặc không có sản phẩm thực tế cần được cảnh báo sớm và ngăn chặn kịp thời.Không chỉ vậy, Việt Nam cũng cần hợp tác quốc tế trong việc kiểm soát tiền tài sản số, tiền mã hóa, bởi đây là thị trường mang tính toàn cầu, nhiều giao dịch có tính chất ẩn danh. Chúng ta có thể học hỏi từ các nước đã có khung pháp lý hoàn thiện và phối hợp với các tổ chức tài chính quốc tế để giám sát dòng vốn, xử lý các sàn giao dịch có dấu hiệu vi phạm.

Bộ Tài chính đã có Tờ trình số 64/TTr-BTC ngày 11/3/2025 trình Chính phủ dự thảo Nghị quyết về việc triển khai thí điểm phát hành và giao dịch tài sản mã hóa.

PV: Việt Nam có thể học hỏi gì từ cách quản lý sàn giao dịch tiền mã hóa trên của các nước trên thế giới, thưa ông?

TS Đặng Minh Tuấn: Trên thế giới, có ba mô hình chính để quản lý sàn giao dịch tiền mã hóa và tài sản số.Thứ nhất, mô hình cấp phép chặt chẽ, như ở Hoa Kỳ và Singapore. Các sàn phải đăng ký và tuân thủ quy định về chống rửa tiền (AML) và xác minh danh tính khách hàng (KYC). Ở Mỹ, Ủy ban Chứng khoán (SEC) và FinCEN giám sát các sàn giao dịch để tránh gian lận. Singapore cũng yêu cầu các sàn phải được cấp phép bởi Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) trước khi hoạt động.

Thứ hai, mô hình quản lý mềm, kết hợp giám sát và tự điều chỉnh, như ở Nhật Bản và EU. Nhật Bản yêu cầu các sàn phải đăng ký với Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) nhưng vẫn có sự tự điều chỉnh từ các hiệp hội ngành. EU mới đây đã đưa ra Quy định về Thị trường Tài sản Tiền điện tử (MiCA), yêu cầu các sàn phải công khai rủi ro và minh bạch tài chính để bảo vệ nhà đầu tư. Cuối cùng, mô hình hạn chế hoặc cấm hoàn toàn, như ở Trung Quốc và Ấn Độ. Trung Quốc đã cấm tất cả các hoạt động giao dịch tiền mã hóa, trong khi Ấn Độ từng cấm nhưng hiện tại chuyển sang đánh thuế và quản lý rủi ro thay vì ngăn chặn hoàn toàn.

Việt Nam hiện chưa công nhận tiền mã hóa là phương tiện thanh toán hợp pháp, và cũng chưa có khung pháp lý cụ thể cho các sàn giao dịch.

Tuy nhiên, theo quan điểm cá nhân tôi, chúng ta có thể học hỏi từ các quốc gia đã đi trước để xây dựng một hệ thống quản lý phù hợp. Đầu tiên, cần có cơ chế cấp phép và giám sát sàn giao dịch, tương tự như Mỹ và Singapore. Việc cấp phép giúp sàng lọc các sàn uy tín, đảm bảo chỉ những nền tảng đáp ứng đủ tiêu chuẩn về bảo mật, minh bạch tài chính và chống rửa tiền mới được hoạt động.

Ngoài ra, cần áp dụng quy định KYC/AML chặt chẽ, yêu cầu các sàn phải xác minh danh tính khách hàng và báo cáo các giao dịch đáng ngờ để ngăn chặn gian lận. Đây là cách mà Nhật Bản và EU đã thực hiện rất hiệu quả.

Thứ ba, cần có cơ chế bảo vệ nhà đầu tư, đặc biệt là yêu cầu công khai rủi ro và cung cấp thông tin minh bạch về các đồng tiền niêm yết trên sàn. Một số quốc gia như EU yêu cầu các sàn giao dịch lập quỹ bảo vệ nhà đầu tư để bồi thường trong trường hợp sàn phá sản hoặc bị hack.

Thứ tư, có thể thí điểm mô hình "sandbox" cho tiền mã hóa, giống như Singapore đang làm. Đây là cơ chế thử nghiệm giúp cơ quan quản lý giám sát các dự án tiền mã hóa trong một môi trường kiểm soát trước khi đưa ra quy định chính thức. Điều này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về thị trường mà không cần vội vàng áp đặt lệnh cấm.Cuối cùng, cần hợp tác quốc tế trong kiểm soát tiền tài sản số. Tiền mã hóa có tính toàn cầu, nên Việt Nam cần phối hợp với các tổ chức tài chính quốc tế để giám sát giao dịch xuyên biên giới, ngăn chặn rửa tiền vv...

Tin nổi bật