Rau hẹ, hay còn gọi là khởi dương thảo, cửu thái tử, có tên khoa học là Allium ramosum L., thuộc họ hành. Loại rau này có nguồn gốc từ Trung Quốc và Siberia, sau đó được du nhập và trồng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Ở Việt Nam, rau hẹ mọc quanh năm, đặc biệt phát triển mạnh vào mùa mưa. Ảnh minh họa
Ở Việt Nam, rau hẹ mọc quanh năm, đặc biệt phát triển mạnh vào mùa mưa. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp rau hẹ mọc hoang dại trên các bờ ruộng, ven đường, hay được trồng trong vườn nhà. Với đặc tính dễ trồng, sinh trưởng nhanh, ít sâu bệnh, rau hẹ trở thành một loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Việt.
Tuy là loại rau mọc hoang dại, nhưng rau hẹ lại chứa đựng hàm lượng dinh dưỡng đáng kinh ngạc. Theo các nghiên cứu, cứ 100g rau hẹ cung cấp: Năng lượng: 30 kcal, Carbohydrate: 6.3g, Chất xơ: 2.1g, Protein: 2.2g, Vitamin A: 292 IU, Vitamin C: 35mg, Vitamin K: 101.6 mcg, Folate: 38 mcg, Canxi: 105mg, Sắt: 2.1mg, Magie: 20mg, Kali: 252mg, Mangan: 0.2mg.
Ngoài ra, rau hẹ còn chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như flavonoid, quercetin, kaempferol, allicin... giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và nhiều bệnh mãn tính.
Với thành phần dinh dưỡng phong phú, rau hẹ mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe.
Hàm lượng chất xơ dồi dào trong rau hẹ giúp kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón. Ảnh minh họa
Hàm lượng chất xơ dồi dào trong rau hẹ giúp kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón, đồng thời hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả. Các hợp chất allicin trong rau hẹ cũng có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
Rau hẹ chứa nhiều kali, một khoáng chất quan trọng giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch khác. Các hợp chất chống oxy hóa trong rau hẹ cũng giúp bảo vệ thành mạch máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Các nghiên cứu cho thấy, các hợp chất sulfur hữu cơ và flavonoid trong rau hẹ có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng và ung thư phổi.
Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong rau hẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
Hàm lượng vitamin K và canxi trong rau hẹ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mật độ xương, phòng ngừa loãng xương.
Theo Đông y, rau hẹ có tính ôn, vị cay, có tác dụng bổ thận tráng dương, tăng cường sinh lực cho nam giới.
Trong Đông y, rau hẹ được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý như cảm cúm, ho, đau nhức xương khớp, viêm nhiễm đường tiết niệu, rối loạn tiêu hóa...
Rau hẹ xào: Rau hẹ có thể xào với thịt bò, thịt heo, hải sản, trứng... để tạo nên những món ăn thơm ngon, bổ dưỡng.
Canh rau hẹ: Rau hẹ nấu canh với thịt bằm, tôm, cua, hoặc nấu canh chay với nấm, đậu phụ... đều rất thanh mát, dễ ăn.
Nộm rau hẹ: Rau hẹ thái nhỏ trộn với các loại rau củ khác, thêm gia vị chua ngọt tạo nên món nộm hấp dẫn.
Rau hẹ ăn sống: Rau hẹ non có thể ăn sống kèm với các món bún, phở, miến...