Nhập thông tin
  • Lỗi: Email không hợp lệ

Thông báo

Gửi bình luận thành công

Đóng
Thông báo

Gửi liên hệ thành công

Đóng
Đóng

Những dấu hiệu cảnh báo sâu răng, nguyên nhân và cách phòng tránh

  • Thùy Dung
(DS&PL) -

Sâu răng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt phổ biến ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi. Nhưng bất cứ ai có răng đều có thể bị sâu răng, kể cả trẻ sơ sinh.

Sâu răng là tình trạng tổn thương mất mô cứng của răng do quá trình hủy khoáng gây ra bởi vi khuẩn ở mảng bám răng và hình thành các lỗ nhỏ trên răng. Sâu răng là do sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm vi khuẩn trong miệng, ăn vặt thường xuyên, sử dụng đồ uống có đường và vệ sinh răng miệng không tốt.

Nếu sâu răng không được điều trị, tình trạng bệnh càng nặng hơn và ảnh hưởng đến các lớp sâu hơn của răng. Chúng có thể dẫn đến đau răng, nhiễm trùng nghiêm trọng và mất răng. Thăm khám thường xuyên, đánh răng và dùng chỉ nha khoa là cách bảo vệ tốt nhất chống lại sâu răng.

Nguyên nhân dẫn đến sâu răng

Sâu răng là do sâu răng - một quá trình xảy ra theo thời gian. Sau đây là cách sâu răng phát triển:

Mảng bám là một màng dính bao phủ răng do ăn nhiều đường và tinh bột và không làm sạch răng. Khi đường và tinh bột không được làm sạch khỏi răng, vi khuẩn nhanh chóng bắt đầu ăn chúng và hình thành mảng bám. Mảng bám trên răng có thể cứng lại dưới hoặc trên đường viền nướu thành cao răng. Vôi răng làm cho mảng bám khó để loại bỏ hơn và tạo ra một lá chắn cho vi khuẩn.

Các axit trong mảng bám loại bỏ các khoáng chất trong men răng cứng, bên ngoài của răng. Xói mòn này gây ra các lỗ nhỏ hoặc lỗ trên men răng - giai đoạn đầu tiên của sâu răng. Một khi men răng bị bào mòn, vi khuẩn và axit có thể đến lớp răng tiếp theo, được gọi là ngà răng. Lớp này mềm hơn men và ít kháng axit. Ngà răng có các ống nhỏ tiếp xúc trực tiếp với dây thần kinh của răng gây ra sự nhạy cảm.

Khi sâu răng phát triển, vi khuẩn và axit tiếp tục di chuyển qua răng, di chuyển bên cạnh vật liệu răng bên trong (tủy) có chứa dây thần kinh và mạch máu. Buồng tủy bị sưng và kích thích từ vi khuẩn. Do không có chỗ cho vết sưng mở rộng bên trong răng, dây thần kinh bị chèn ép, gây đau.

Nguyên nhân sâu răng có thể do một số chủng vi khuẩn có khả năng gây sâu răng cao nhất trong nghiên cứu thực nghiệm là Streptococus mutans. Một số chủng vi khuẩn khác như Actinomyces, Lactobacillus... cũng được xác định có khả năng gây ra sâu răng.

Các loại sâu răng thường gặp

Sâu răng có thể xảy ra ở bất kỳ chiếc răng nào nhưng thường gặp nhất là sâu răng cửa và sâu chân răng.

- Chân răng dễ sâu thường xảy ra khi nướu răng bị tụt làm hở chân răng tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công gây sâu chân răng.

- Răng hàm sâu là tình trạng răng hàm hoặc các mặt nhai của răng hàm bị vi khuẩn tấn công tạo nên các đốm đen.

- Sâu răng cửa thường xuất hiện ở mặt nhai của răng cửa hoặc giữa các kẽ răng, xảy ra phổ biến ở trẻ nhỏ. Điều này thường xuất phát từ việc không chăm sóc răng miệng đúng cách hoặc ăn quá nhiều thức ăn và đồ uống có đường.

5 dấu hiệu cảnh báo sâu răng

Các triệu chứng phổ biến của sâu răng bao gồm:

- Răng bị sâu thường trở nên nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống chứa đường, chẳng hạn như bánh kẹo, nước ngọt, hoặc đồ uống có ga.

- Răng ê buốt khi ăn thức ăn quá nóng/quá lạnh: Răng sâu có thể làm cho răng trở nên nhạy cảm với nhiệt độ nóng và lạnh, gây ra cảm giác đau buốt, khó chịu cho người bệnh.

- Răng bị sâu sẽ xuất hiện các lỗ sâu to, nhỏ màu đen, nâu khác nhau hoặc các vết trắng li ti trên bề mặt răng.

- Đau khi nhai, cắn lực mạnh: Răng bị sâu có thể gây đau khi cắn hoặc nhai thức ăn. Đau răng thường tập trung vào vùng bị sâu và trở nên rõ rệt khi có áp lực lên răng.

- Cảm giác đau nhói và nhức tại vùng răng bị sâu là triệu chứng rõ rệt của sâu răng. Cơn đau chỉ xuất hiện khi sâu răng đã phá hủy men răng và tiếp cận phần ngà răng. Tình trạng đau có thể từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào mức độ phá hủy và nhiễm trùng.

Tuy nhiên, trên thực tế khi bị sâu răng khó có thể nhận biết bằng mắt thường vì các vết sâu có thể phát triển ẩn dưới bề mặt răng. Vì vậy, điều quan trọng để bảo vệ răng là đến nha sĩ để kiểm tra định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện và điều trị sâu răng kịp thời.

Giai đoạn phát triển của sâu răng

Sâu răng có thể diễn ra ở bề mặt thân răng hoặc tại chân răng, rồi tiến triển từ từ qua men răng, ngà răng và nặng nhất là xâm nhập phá hoại tủy răng. Sâu răng phát triển theo bốn giai đoạn:

Giai đoạn 1: Giai đoạn sâu răng sớm: Trên bề mặt răng sẽ thấy những đốm trắng đục hoặc vàng đó là các mảng bám nếu không được vệ sinh kỹ có thể phát triển thành lỗ sâu.

Giai đoạn 2: Mảng bám là môi trường trú ngụ của vi khuẩn. Vi khuẩn sẽ gây phá hủy men răng và ngà răng hình thành lỗ sâu màu đen. Giai đoạn này sẽ cảm nhận được ê buốt răng mỗi khi ăn uống đặc biệt là thực phẩm nóng hoặc lạnh.

Giai đoạn 3: Lỗ sâu phát triển rộng. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng sẽ phát triển ảnh hưởng đến tủy răng và gây viêm tủy. Giai đoạn này sẽ có những cơn đau nhức dữ dội.

Giai đoạn 4: Viêm tủy không được điều trị và đúng cách, vi khuẩn sẽ phát triển nhanh chóng gây ra bệnh lý tủy răng và vùng quanh chóp. Giai đoạn này sẽ cảm thấy đau nhức và khó khăn khi ăn uống.

Khi nào nên đi khám nha?

Người bệnh có thể không nhận thức được rằng sâu răng đang hình thành. Đó là lý do tại sao việc kiểm tra và làm sạch răng thường xuyên rất quan trọng, ngay cả khi người bệnh cảm thấy răng miệng ổn. Tuy nhiên, nếu bị đau răng hoặc đau miệng, người bệnh nên đi khám nha sĩ càng sớm càng tốt.

Biến chứng sau khi mắc sâu răng

Sâu răng rất phổ biến đến mức người bệnh xem đây là điều hiển nhiên. Và phụ huynh có thể nghĩ rằng sâu răng ở trẻ em không phải là vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, sâu răng có thể có các biến chứng nghiêm trọng và lâu dài, ngay cả đối với trẻ chưa có răng vĩnh viễn. Biến chứng sâu răng có thể bao gồm: Đau răng, áp xe răng, sưng hoặc mủ quanh răng, hư hỏng hoặc gãy răng, gặp vấn đề nhai

Khi sâu răng và sâu răng trở nên nghiêm trọng, có thể có:

Đau răng cản trở cuộc sống hàng ngày, giảm cân hoặc các vấn đề dinh dưỡng do đau hoặc khó ăn hoặc nhai, mất răng, có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ, cũng như sự tự tin và lòng tự trọng

Trong một số ít trường hợp, áp xe răng (túi mủ do nhiễm vi khuẩn) có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn hoặc thậm chí đe dọa đến tính mạng

Đường lây truyền bệnh sâu răng

Bệnh sâu răng không phải là bệnh truyền nhiễm, do đó, không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh.

Đối tượng nguy cơ bệnh sâu răng

Tất cả mọi người đều có nguy cơ bị sâu răng, nhưng các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ:

Vị trí răng: Sâu răng thường xảy ra ở răng hàm. Những chiếc răng này có rất nhiều rãnh do đó dễ bị các mảng thức ăn bám lại và chúng khó làm sạch hơn so với răng cửa dễ tiếp cận của bạn.

Một số thực phẩm và đồ uống: Thực phẩm bám vào răng trong một thời gian dài chẳng hạn như sữa, kem, mật ong, đường, soda, trái cây khô, bánh, bánh quy, kẹo cứng và bạc hà, ngũ cốc khô và khoai tây chiên ...có khả năng gây sâu răng hơn thực phẩm dễ bị nước bọt cuốn trôi.

Ăn vặt thường xuyên: Khi ăn nhẹ hoặc uống đồ uống có đường, điều này sẽ tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn trong khoang miệng tạo ra axit tấn công răng và làm mòn chúng. Và uống soda hoặc đồ uống có tính axit khác tạo ra một loại axit liên tục bào mòn răng.

Khi trẻ sơ sinh được cho bú bình đầy sữa, sữa công thức, nước trái cây hoặc các chất lỏng có chứa đường khác, những đồ uống này vẫn còn trên răng trong nhiều giờ trong khi ngủ dễ gây ra sâu răng.

Đánh răng không đầy đủ: Nếu không làm sạch răng ngay sau khi ăn và uống, mảng bám hình thành nhanh chóng và giai đoạn sâu răng đầu tiên có thể bắt đầu.

Không bổ sung đủ fluoride: Fluoride, một khoáng chất tự nhiên, giúp ngăn ngừa sâu răng và thậm chí có thể đảo ngược các giai đoạn sớm nhất của tổn thương răng. Vì lợi ích của nó đối với răng, fluoride được thêm vào nhiều nguồn cung cấp nước công cộng. Nó cũng là một thành phần phổ biến trong kem đánh răng và nước súc miệng. Nhưng nước đóng chai thường không chứa fluoride.

Trẻ hơn hoặc người lớn tuổi: Ở Hoa Kỳ, sâu răng là phổ biến ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Người lớn tuổi cũng có nguy cơ cao hơn. Theo thời gian, răng có thể bị mòn và nướu có thể bị thoái hóa, khiến răng dễ bị sâu răng hơn. Người lớn tuổi cũng có thể sử dụng nhiều loại thuốc làm giảm lượng nước bọt, làm tăng nguy cơ sâu răng.

Khô miệng: Khô miệng là do thiếu nước bọt, giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách rửa sạch thức ăn và mảng bám trên răng của bạn. Các chất được tìm thấy trong nước bọt cũng giúp chống lại axit do vi khuẩn tạo ra. Một số loại thuốc, bệnh tật, điều trị tia xạ đến đầu hoặc cổ, hoặc một số loại thuốc hóa trị có thể làm tăng nguy cơ sâu răng bằng cách giảm sản xuất nước bọt.

Trám răng hoặc thiết bị nha khoa.

Chứng ợ nóng hoặc trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể khiến axit dạ dày chảy vào miệng , làm mòn men răng và gây tổn thương răng đáng kể. Điều này làm lộ ra nhiều ngà răng và dễ dàng bị tấn công bởi vi khuẩn, tạo ra sâu răng. Nha sĩ có thể khuyên người bệnh nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để xem trào ngược dạ dày có phải là nguyên nhân làm mất men răng hay không.

Rối loạn ăn uống: Chán ăn và chứng cuồng ăn có thể dẫn đến xói mòn răng và sâu răng đáng kể. Axit dạ dày do nôn nhiều lần trên răng và bắt đầu hòa tan men răng. Rối loạn ăn uống cũng có thể cản trở sản xuất nước bọt.

Phòng ngừa bệnh sâu răng

Vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp tránh sâu răng, dưới đây là một số lời khuyên để giúp ngăn ngừa sâu răng gồm:

Đánh răng bằng kem đánh răng có fluoride sau khi ăn hoặc uống: Đánh răng ít nhất hai lần một ngày và lý tưởng nhất sau mỗi bữa ăn, sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride. Để làm sạch giữa răng của bạn, dùng chỉ nha khoa hoặc sử dụng bàn chải kẽ răng (interdental cleaner).

Nếu nha sĩ cảm thấy có nguy cơ bị sâu răng cao, họ có thể khuyên người dân nên sử dụng nước súc miệng bằng fluoride.

Khám răng định kỳ:  Làm sạch răng chuyên nghiệp và kiểm tra răng miệng thường xuyên, có thể giúp ngăn ngừa bệnh sâu răng hoặc phát hiện sớm.

Trám răng là phương pháp được sử dụng để khôi phục lại những chiếc răng đã bị hư hỏng do sâu răng gây nên, đem lại chức năng bình thường như răng tự nhiên. Để thực hiện việc trám răng, đầu tiên người bệnh sẽ được nha sĩ loại bỏ các chất liệu gây sâu răng, làm sạch vùng bị ảnh hưởng, sau đó sẽ dùng chất chuyên dụng lấp kín vùng khoảng trống. Bằng cách đó sẽ ngăn cản được sự xâm nhập của vi khuẩn trên bề mặt răng. Trám răng giúp cải thiện tình trạng sâu răng, đưa răng trở về tình trạng ban đầu, hạn chế sâu răng quay lại. Phương pháp này không gây ảnh hưởng đến cấu trúc của răng cũng như hàm mặt, bởi không cần mài cùi hay chụp răng. Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC) khuyến nghị sử dụng chất trám răng cho tất cả trẻ em trong độ tuổi đi học. Chất bịt kín có thể tồn tại trong vài năm trước khi chúng cần được thay thế, nhưng chúng cần được kiểm tra thường xuyên.

Uống một ít nước máy: Hầu hết các nguồn cung cấp nước công cộng đã bổ sung fluoride, có thể giúp giảm sâu răng đáng kể. Nếu chỉ uống nước đóng chai không chứa fluoride, sẽ bỏ qua các lợi ích của fluoride.

Tránh ăn vặt thường xuyên: Bất cứ khi nào ăn hoặc uống đồ uống không phải là nước, thì sẽ giúp vi khuẩn miệng tạo ra axit có thể phá hủy men răng. Nếu ăn nhẹ hoặc uống nước ngọt có gas thường xuyên thì răng sẽ  bị tấn công liên tục.

Ăn thực phẩm tốt cho răng: Một số thực phẩm và đồ uống tốt cho răng hơn những loại khác. Tránh các thực phẩm bị mắc kẹt trong các rãnh và hố răng trong thời gian dài hoặc đánh răng ngay sau khi ăn. Tuy nhiên, thực phẩm như trái cây và rau quả tươi làm tăng lưu lượng nước bọt và cà phê không đường, trà và kẹo cao su không đường giúp rửa trôi các mảng thức ăn.

Cân nhắc điều trị bằng fluoride: Nha sĩ có thể đề nghị phương pháp điều trị bằng fluoride định kỳ, đặc biệt là nếu người bệnh không nhận đủ fluoride thông qua nước uống có fluoride và các nguồn khác.

Phương pháp điều trị kết hợp: Nhai kẹo cao su dựa trên xylitol cùng với fluoride theo toa và nước rửa kháng khuẩn có thể giúp giảm nguy cơ sâu răng.

Lời khuyên thầy thuốc

Tùy vào mức độ nghiêm trọng sâu răng và tình trạng sức khỏe của người bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị cho người bệnh. Lựa chọn điều trị bao gồm: Phương pháp điều trị bằng florua; Trám răng…

Một số răng bị sâu răng nghiêm trọng đến mức chúng không thể phục hồi và phải được loại bỏ. Nhổ răng có thể để lại một khoảng trống sẽ làm cho các răng khác bị dịch chuyển, xô lệch.

Thùy Dung (T/h)

Tin nổi bật