Dưới đây là những người không nên ăn mía:
Đây là nhóm đối tượng cần đặc biệt lưu ý khi tiêu thụ mía. Hàm lượng đường trong mía rất cao, chủ yếu là sucrose, một loại đường đôi. Khi ăn mía, lượng đường trong máu sẽ tăng lên nhanh chóng, gây khó khăn cho việc kiểm soát đường huyết ở người bệnh tiểu đường.
Việc tăng đường huyết đột ngột có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:
Biến chứng cấp tính: Hôn mê do tăng đường huyết, nhiễm toan ceton, tăng áp lực thẩm thấu.
Biến chứng mạn tính: Bệnh võng mạc tiểu đường, bệnh thận do tiểu đường, bệnh thần kinh do tiểu đường, bệnh tim mạch.
Do đó, người bệnh tiểu đường nên hạn chế tối đa việc ăn mía và các sản phẩm từ mía (như nước mía, đường mía). Thay vào đó, nên ưu tiên các loại trái cây có chỉ số đường huyết thấp, giàu chất xơ và vitamin.
Mía chứa nhiều calo và việc tiêu thụ quá nhiều mía có thể góp phần vào tăng cân, béo phì. Đặc biệt, đối với những người đang muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng ổn định, việc ăn mía là điều không nên.
Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng mà còn là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm như:
Bệnh tim mạch: Tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Bệnh chuyển hóa: Tiểu đường, rối loạn lipid máu, gan nhiễm mỡ.
Bệnh xương khớp: Thoái hóa khớp, viêm khớp.
Các bệnh ung thư: Ung thư đại tràng, ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung.
Do tính hàn lương và hàm lượng đường cao nên những người tỳ vị hư hàn có đường tiêu hóa kém, hay bị đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy, lạnh bụng thì không nên uống nước mía thường xuyên.
Mía có tính hàn, có thể gây lạnh bụng, đầy hơi, khó tiêu, thậm chí là tiêu chảy ở những người có hệ tiêu hóa kém, đặc biệt là người có tỳ vị hư hàn.
Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cơ thể, làm suy giảm sức khỏe tổng thể.
Mặc dù có một số ý kiến cho rằng mía có thể giúp giảm ốm nghén ở phụ nữ mang thai, nhưng thực tế, việc tiêu thụ mía trong thai kỳ cần được kiểm soát chặt chẽ.
Lượng đường cao trong mía có thể gây ra các vấn đề như: Tăng cân quá mức ở mẹ và thai nhi' Tiểu đường thai kỳ; Nguy cơ sinh non, trẻ sinh ra có cân nặng lớn.
Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, không nên ăn mía. Hệ tiêu hóa của trẻ còn non yếu, chưa đủ khả năng xử lý lượng đường lớn trong mía.
Ngoài ra, việc ăn mía quá sớm có thể tạo thói quen ăn ngọt cho trẻ, tăng nguy cơ béo phì, sâu răng và các bệnh mãn tính khác khi trẻ lớn lên.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng mía có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
Do đó, nếu bạn đang dùng thuốc điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn mía để đảm bảo an toàn.
Đường chiếm 70% lượng dinh dưỡng trong nước mía, còn lại là chất béo, đạm và bột. Vì vậy, nước mía cung cấp rất nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng, dễ gây tăng cân, béo phì.
Mặc dù không phổ biến, nhưng một số người có thể bị dị ứng với mía. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm: Phát ban, ngứa ngáy; Sổ mũi, nghẹt mũi; Khó thở, ho; Buồn nôn, nôn mửa; Đau bụng, tiêu chảy.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ dị ứng sau khi ăn mía, hãy ngừng ăn và đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị.
Ăn mía có chừng mực: Ngay cả đối với những người không thuộc các nhóm trên, việc ăn mía cũng nên có chừng mực. Không nên ăn quá nhiều mía trong một ngày.
Chọn mía tươi: Nên chọn mía tươi, không bị dập nát, không có mùi lạ.
Vệ sinh sạch sẽ: Rửa sạch mía trước khi ăn để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn mía.