Tần Thủy Hoàng sinh vào năm 259 TCN, là vị vua thứ 36 của triều đại Tần và đồng thời là người mở đầu cho kỷ nguyên mới khi kết thúc thời kỳ Chiến quốc, thống nhất Trung Quốc. Ông tiếp quản ngai vàng sau cha mình và lên ngôi vua khi mới 13 tuổi, trở thành hoàng đế vào lúc 38 tuổi.
Sau khi thành công trong việc chinh phục 6 nước lớn, Tần Thủy Hoàng tự mình lựa chọn danh hiệu "Thủy Hoàng đế" nhằm thể hiện sự vĩ đại của triều đại Tần so với những triều đại trước đó.
Theo đó, Tần Thủy Hoàng là người bị ám ảnh bởi cái chết. Ông đã cho xây dựng một hệ thống đường hầm với nhiều lối đi ngầm trong cung điện của mình và chỉ di chuyển trong thành qua hệ thống này. Tần đế được cho là đã xây dựng một cung điện dưới lòng đất, với kết cấu kiến trúc tương tự và diện tích bằng 1/3 hoàng cung thật trên mặt đất để tránh nguy cơ bị ám sát.
Sự ám ảnh cái chết thậm chí khiến Tần Thủy Hoàng khi mới lên ngôi ở tuổi 13 đã ra lệnh xây dựng lăng mộ khổng lồ dưới lòng đất tại núi Ly Sơn, tỉnh Thiểm Tây để chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh hằng sau khi qua đời.
Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng còn có đội quân đất nung mang tính biểu tượng bảo vệ. Đây là những tác phẩm điêu khắc được chế tác nhằm bảo vệ Tần Thủy Hoàng ở thế giới bên kia.
Đội quân đất nung trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng.
Về sau, các khu vực của lăng mộ Tần Thủy Hoàng đã được các nhà khảo cổ khám phá nhưng ngôi mộ chính chưa bao giờ được mở ra. Trong đó, khi khai quật Tần Lăng, các nhà khảo cổ lịch sử đã phát hiện "thần vật" giúp Tần Thủy Hoàng bách chiến bách thắng, khiến ai cũng ngỡ ngàng.
Vũ khí luyện đồng
Trong khu di tích Tần Lăng, một phần quan trọng của quốc gia Tần, số lượng lớn binh lính được trang bị vũ khí làm từ đồng và đồng hợp kim, chiếm tỷ lệ đáng kể. Trong khi nhiều nước khác vẫn đang tiếp tục sử dụng kỹ thuật rèn và công nghệ luyện kim cũ kỹ, thì quốc gia Tần đã thể hiện sự tiến bộ ấn tượng trong lĩnh vực này. Với khả năng luyện đồng tinh vi, Tần đã trở thành một quốc gia nổi trội về vũ khí.
Những nghiên cứu sau này đã chỉ ra rằng các vũ khí đồng này tại Tần có chất lượng vượt trội so với những vũ khí của 6 nước chư hầu khác. Điều này chủ yếu bởi Tần đã hoàn thiện kỹ thuật chế tạo hợp kim, kết hợp tỉ lệ phù hợp để tạo ra các vũ khí chất lượng cho mục tiêu quân sự.
Ví dụ như kiếm thời Tần, chúng khá cứng cáp, mạnh mẽ và sắc bén hơn so với các kiếm ở các nước khác. Không chỉ thế, những thanh kiếm này còn được xử lý chống gỉ và chiều dài của chúng cũng dài hơn khoảng 20 cm so với các kiếm từ các quốc gia khác.
Nỏ Tần
Vũ khí thứ hai đáng chú ý là nỏ Tần, một sự phát triển mới của quốc gia Tần dựa trên cung tên, nhưng với khả năng gây thương và độ chính xác vượt xa các cung tên thông thường. Để giải quyết những hạn chế trước đây, nỏ Tần đã ra đời. Thông qua các cải tiến trong thiết kế, tỷ lệ trúng mục tiêu của nỏ Tần đã được cải thiện đáng kể.
Nỏ Tần.
Hơn nữa, các thành phần và bộ phận của nỏ cũng đã được tiêu chuẩn hóa và đồng nhất trên toàn quốc. Điều này đồng nghĩa rằng khi một món vũ khí hỏng hóc, nó có thể được thay thế hoặc sửa chữa một cách nhanh chóng, giúp mảnh vũ khí sẵn sàng trở lại trận đấu ngay lập tức.
Mũi tên ba cạnh
Đó là một loại vũ khí duy nhất mà nhà Tần sở hữu, mũi tên này có khả năng xuyên thấu vô cùng mạnh mẽ. Với thiết kế ba cạnh độc đáo, nó giúp giảm lực cản xuống mức tối thiểu sau khi bắn. Điều đáng chú ý là đây là loại vũ khí không có trong bộ binh của các nước chư hầu khác. Chính nhờ vào mũi tên ba cạnh và nỏ này, binh sĩ của nhà Tần đã có thêm khả năng chiến đấu mạnh mẽ hơn.
Mũi tên ba cạnh.
Có thể thấy thời điểm bấy giờ, nhà Tần đã đi trước các nước chư hầu khác trong cả phương diện kinh tế lẫn kỹ thuật. Không có gì ngạc nhiên khi Tần quốc đã trở thành quốc gia chiến thắng cuối cùng và thống nhất Trung Hoa.
Phương Linh (T/h)