Còn được biết đến với tên gọi cú Whitney, cú Elf (tên khoa học: Micrathene whitneyi) giữ danh hiệu loài cú nhỏ nhất trên hành tinh. Với vóc dáng nhỏ bé đáng kinh ngạc, chúng thậm chí chỉ lớn hơn một con chim sẻ và sở hữu trọng lượng nhẹ đến mức có thể so sánh với một quả bóng golf, thường chỉ khoảng 40 gram.
Cú Elf giữ danh hiệu loài cú nhỏ nhất trên hành tinh.
Đặc điểm nhận dạng của loài cú này là thân hình cực kỳ nhỏ nhắn, chiếc đuôi ngắn, cùng với đầu tròn và đặc biệt là không có túm lông tai đặc trưng như nhiều họ hàng khác trong bộ Cú. Chúng sở hữu đôi mắt màu vàng nhạt nổi bật, được tô điểm thêm bởi hàng lông mày mỏng màu trắng và chiếc mỏ màu xám.
Môi trường sống của cú Elf trải dài từ các vùng sa mạc và hẻm núi ở Tây Nam Hoa Kỳ, qua miền trung Mexico cho đến bán đảo Baja California. Đây là một trong số ít loài cú có tập tính di cư; những quần thể ở phía Bắc sẽ bay về phương Nam đến Mexico để tránh mùa đông khắc nghiệt khi nguồn thức ăn côn trùng trở nên khan hiếm.
Môi trường sống của cú Elf trải dài từ các vùng sa mạc và hẻm núi ở Tây Nam Hoa Kỳ, qua miền trung Mexico cho đến bán đảo Baja California.
Tổ ấm ưa thích của cú Elf là những chiếc tổ cũ do chim gõ kiến đục khoét trên các cây xương rồng Saguaro khổng lồ, cây mesquite, cây sung và cây sồi. Sự lựa chọn làm tổ trên cao, thường cách mặt đất từ 3 đến 9 mét, là một chiến lược phòng thủ thông minh giúp chúng tránh xa tầm với của các loài săn mồi nguy hiểm như rắn, mèo rừng và chó sói đồng cỏ. Khi không tìm được những hốc cây lý tưởng, chúng cũng linh hoạt thích nghi bằng cách chọn các cấu trúc nhân tạo, chẳng hạn như cột điện, để làm nơi trú ngụ.
Trái ngược với những người anh em to lớn hơn chuyên săn các loài động vật có vú nhỏ, cú Elf là một tay săn côn trùng nhanh nhẹn và khéo léo. Thực đơn chính của chúng bao gồm bướm đêm, bọ cánh cứng và dế. Tuy nhiên, chúng cũng không từ chối những con mồi khác như bọ cạp, nhện và ve sầu.
Cú Elf sở hữu đôi mắt màu vàng nhạt nổi bật, được tô điểm thêm bởi hàng lông mày mỏng màu trắng và chiếc mỏ màu xám.
Sự linh hoạt trong chế độ ăn của cú Elf thể hiện rõ qua việc chúng tự điều chỉnh lựa chọn con mồi theo điều kiện thời tiết. Ví dụ, trong mùa khô ở Arizona, bướm đêm và dế là nguồn thức ăn chủ yếu. Nhưng khi những cơn mưa mùa hè đến, mang theo sự bùng nổ của các loài bọ cánh cứng, chúng sẽ nhanh chóng chuyển hướng săn bắt loài này.
Đặc biệt, nhờ sống trong môi trường khô cằn, cú Elf đã tiến hóa để có thể hấp thụ toàn bộ lượng nước cần thiết từ chính những con mồi mà chúng ăn, một sự thích nghi đáng kinh ngạc.
Tổ ấm ưa thích của cú Elf là những chiếc tổ cũ do chim gõ kiến đục khoét trên các cây xương rồng Saguaro khổng lồ, cây mesquite, cây sung và cây sồi.
Là loài kiếm ăn về đêm, cú Elf được trang bị thị lực và thính giác siêu việt, cho phép chúng săn mồi một cách hiệu quả trong bóng tối. Chúng có thể kiên nhẫn đậu trên một cành cây, chờ đợi thời cơ và lao xuống tóm gọn con mồi bằng móng vuốt hoặc mỏ, dù con mồi đang bay, di chuyển trên mặt đất hay ẩn mình trên cây.
Nếu may mắn bắt được nhiều thức ăn hơn nhu cầu, chúng sẽ cất giữ phần dư trong tổ để dùng sau. Một kỹ năng sinh tồn đáng chú ý là khi đối mặt với bọ cạp, cú Elf luôn thận trọng dùng mỏ loại bỏ chiếc ngòi chứa nọc độc nguy hiểm trước khi thưởng thức hoặc mớm cho con non.