Người bị đau thắt ngực không ổn định: Những cơn đau thắt ngực bất ngờ, kéo dài và không giảm khi nghỉ ngơi có thể là dấu hiệu của bệnh tim mạch nghiêm trọng. Việc đi bộ có thể làm tăng nhu cầu oxy của tim, gây ra cơn đau thắt ngực nghiêm trọng hơn.
Người mới trải qua cơn đau tim: Ngay sau khi trải qua cơn đau tim, cơ tim cần thời gian để phục hồi. Việc đi bộ quá sớm có thể gây ra quá tải cho tim, dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
Người bị suy tim: Suy tim làm giảm khả năng bơm máu của tim, việc đi bộ có thể gây khó thở, phù nề và làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Người bị rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, nhịp tim nhanh thất có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu khi gắng sức. Việc đi bộ có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các biến chứng này.
Người bị hen suyễn nặng: Khi đi bộ, nhu cầu oxy của cơ thể tăng lên, có thể gây co thắt phế quản, khó thở ở những người bệnh hen suyễn nặng.
Người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bệnh COPD làm giảm khả năng trao đổi khí của phổi, việc đi bộ có thể gây khó thở, mệt mỏi ở những người bệnh này.
Người bị viêm phổi cấp tính: Viêm phổi làm giảm khả năng hô hấp của phổi, việc đi bộ có thể làm tăng gánh nặng lên phổi, khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Đi bộ nhẹ nhàng vừa phải, tránh tập thể dục quá sức.
Người bị viêm khớp nặng: Viêm khớp gây đau nhức, sưng khớp, việc đi bộ có thể làm tăng đau và tổn thương khớp.
Người bị loãng xương: Loãng xương làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là xương ở vùng cột sống, hông, cổ tay. Việc đi bộ quá mạnh hoặc trên địa hình không bằng phẳng có thể gây gãy xương.
Người bị thoát vị đĩa đệm: Thoát vị đĩa đệm gây đau nhức ở lưng, việc đi bộ có thể làm tăng áp lực lên đĩa đệm, khiến đau tăng lên.
Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai, đặc biệt là ở những tháng cuối thai kỳ, nên hạn chế đi bộ đường dài hoặc hoạt động mạnh để tránh gây áp lực lên tử cung và ảnh hưởng đến thai nhi.
Người bị chấn thương: Người bị chấn thương ở chân, mắt cá chân hoặc các khớp khác cần tránh đi bộ để cho vết thương có thời gian hồi phục.
Người bị suy giảm khả năng thăng bằng: Người già, người bị tiểu đường, người bị tổn thương thần kinh có thể bị suy giảm khả năng thăng bằng, dễ bị té ngã khi đi bộ.
Bỏ qua các bài tập khởi động và thả lỏng trước và sau khi đi bộ có thể làm tăng nguy cơ chấn thương và kéo dài thời gian hồi phục.
Khởi động kỹ trước khi đi bộ: Khởi động giúp làm ấm cơ bắp, khớp, giảm nguy cơ chấn thương.
Chọn giày đi bộ phù hợp: Giày đi bộ tốt sẽ giúp bảo vệ chân và giảm đau nhức.
Đi bộ ở nơi bằng phẳng: Tránh đi bộ trên địa hình gồ ghề, trơn trượt để tránh bị té ngã.
Nghe theo cơ thể: Nếu cảm thấy đau nhức, khó thở, mệt mỏi, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
Tư vấn bác sĩ: Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn phù hợp.
Đi bộ là một bài tập tốt cho sức khỏe, nhưng không phải ai cũng có thể thực hiện. Nếu bạn thuộc một trong những nhóm người trên, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về các hình thức tập luyện phù hợp. Việc hiểu rõ về sức khỏe của bản thân và lựa chọn hình thức tập luyện phù hợp sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe tốt nhất.