Bèo tây (Eichhornia crassipes), còn được biết đến với tên gọi lục bình, lộc bình hay bèo Nhật Bản, là một loài cây thủy sinh thân thảo, sống trôi nổi trên mặt nước. Tại Việt Nam, đây là cây dại làm thức ăn cho gia súc và làm nguyên liệu cho ngành thủ công mỹ nghệ.
Tại Đài Loan (Trung Quốc), bèo tây được sử dụng như một loại rau ăn giàu caroten. Ở Indonesia người dân sử dụng phần thân và cụm hoa. Tại Việt Nam, vài năm gần đây, người dân cũng bắt đầu sử dụng bèo tây chế biến nhiều món ăn ngon.
Ngó bèo tây có thể chế biến như ngó sen. Đọt non và cuống lá dùng để nấu canh tép, cá lóc, tôm khô. Hoa bèo có thể luộc chấm cá kho hoặc xào thịt bò, lòng heo, lẩu cá rô phi bèo tây. Thân cây có thể nấu canh chua cá lóc. Trong dân gian, dùng bèo tây làm thuốc người ta lấy lá, phần phình của cuộng lá, bỏ thân, rễ bèo.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy bèo tây chứa nhiều chất xơ và khoáng chất. Đặc biệt, nó chứa một số hợp chất quan trọng như alkaloid, dẫn xuất phthalate, propanoid và dẫn xuất phenyl, mang lại các tác dụng dược lý đáng chú ý:
Bèo tây thể hiện khả năng chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Kháng khuẩn: Bèo tây thể hiện khả năng chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Hiệu quả này tương đương khoảng 50% so với tetracyclin, một loại kháng sinh, và mức độ hiệu quả phụ thuộc vào chủng vi khuẩn cụ thể như E. coli và S. faecalis. Dịch chiết thô từ bèo tây chứa nhiều chất kháng khuẩn với cơ chế hoạt động khác nhau, có thể tương tác hiệp đồng hoặc đối kháng để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Kháng nấm: Bèo tây cũng có khả năng chống lại nấm men C. albicans (Candida albicans).
Chống oxy hóa: Chiết xuất thô của bèo tây có khả năng thu giữ gốc tự do DPPH. Hoạt tính chống oxy hóa này có thể do sự hiện diện của nhóm hydroxyl và các liên kết không bão hòa trong cấu trúc hóa học của các hợp chất được phân lập từ bèo tây, giúp chúng thu gom hiệu quả các gốc tự do.
Theo Đông y, bèo tây có vị ngọt, tính mát, được sử dụng với tác dụng giảm sưng tấy và giải độc. Trong y học cổ truyền, người ta thường bỏ thân và rễ, chỉ sử dụng lá và phần phình của cuống lá để làm thuốc.
Bèo tây thường được dùng ngoài da để điều trị các vấn đề như mụn nhọt và vết thương. Cách dùng như sau:
Lấy một nắm bèo tây tươi, rửa sạch, giã nát.
Trộn thêm một ít muối trắng.
Đắp hỗn hợp lên vùng da bị sưng tấy.
Thay miếng đắp mới khi miếng cũ bị khô, thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.
Khi hái bèo tây để chế biến các món ăn tránh hái ở những vùng nguồn nước bị ô nhiễm.
Theo kinh nghiệm dân gian, việc đắp bèo tây có thể giúp vết sưng tấy nhanh chóng giảm, nếu chưa hình thành mủ thì có thể tan, còn nếu đã có mủ thì giúp quá trình hình thành mủ nhanh hơn, giúp vết thương nhanh vỡ mủ hoặc dễ dàng trích mủ hơn.
Khi hái bèo tây để chế biến các món ăn tránh hái ở những vùng nguồn nước bị ô nhiễm. Vì cây bèo có đặc tính hút kim loại nặng cộng với những chất độc khác ở trong nước và tích tụ vào thân. Người ăn loại bèo đó nhiều cũng tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh do kim loại nặng chứa trong bèo được chuyển hóa vào người.
Chúng ta chỉ nên ăn bèo sống ở những kênh rạch có nguồn nước sạch, hái những đọt bèo. Bạn cũng không nên ăn món này thường xuyên vì đặc tính hút kim loại nặng mạnh mẽ của nó cần phải đề phòng lượng chất độc này tích tụ trong bèo tây nhiều hơn các loại thực phẩm khác.