Trí tuệ nhân tạo đang bước vào giai đoạn cạnh tranh khốc liệt nhất từ trước đến nay. Không còn là những bản demo gây ấn tượng ban đầu, các “bộ não nhân tạo” như ChatGPT của OpenAI, Gemini của Google, Claude của Anthropic, Deepseek, Copilot của Microsoft hay Meta AI… đang từng bước trở thành hạ tầng cốt lõi trong nhiều lĩnh vực – từ giáo dục, truyền thông, đến lập trình và hoạch định chiến lược.
Theo thống kê của Everypixel, mỗi ngày AI tạo ra khoảng 34 triệu hình ảnh, tức 1,4 triệu ảnh mỗi giờ, 23.333 ảnh mỗi phút. Nếu tính từ cuối 2022, hơn 15 tỷ ảnh AI đã xuất hiện trên Internet, con số đủ để dán lên toàn bộ bề mặt Mặt Trăng. Mô hình được dùng nhiều nhất là Stable Diffusion, nhưng hơn 2.000 công cụ AI khác cũng đang thực hiện công việc tương tự.
Thống kê của ArtSmart giai đoạn 2022-2024 cho thấy 71% hình ảnh trên mạng xã hội có nguồn gốc AI. Tỷ lệ này là 77% ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. 34% người dùng sử dụng trình tạo ảnh AI để giải trí, coi đây là công cụ sáng tạo phục vụ mục đích cá nhân.
Theo Business Insider, các hãng công nghệ lớn như Microsoft, Google, Apple, Amazon, Meta và OpenAI sẽ đầu tư 320 tỷ USD riêng năm nay cho mô hình AI, lớn hơn GDP của nhiều quốc gia. Quy mô này cho thấy cuộc đua AI đã trở thành yếu tố sống còn khi các công ty công nghệ coi trí tuệ nhân tạo là chìa khóa cho vị thế thị trường tương lai và tăng trưởng doanh thu.
Thống kê của Statista cho thấy thị trường dịch vụ AI sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm 28% và đạt giá trị 826,7 tỷ USD vào 2030. Riêng năm nay, thị trường ước đạt 243 tỷ USD.
Cũng theo báo cáo xu hướng 2025 do Deloitte Global, 30% smartphone ra mắt năm 2025 sẽ trang bị khả năng chạy mô hình AI cục bộ. Tỷ lệ trên laptop cao hơn với 50%.
Mới đây, The Guardian dẫn lời chuyên gia nói rằng con người "đừng hỏi AI có thể làm những gì, mà nó đang làm gì chúng ta", khi một số nghiên cứu cho thấy trí tuệ con người ngày càng sa sút vì trí tuệ nhân tạo.
Tiến sĩ Michael Gerlich của trường SBS Swiss Business (Thụy Sĩ) đã thực hiện một nghiên cứu tại Anh với 666 người và phát hiện mối tương quan giữa việc sử dụng AI thường xuyên và kỹ năng tư duy phản biện.
Báo cáo cho thấy, người trẻ phụ thuộc nhiều vào công cụ AI thường có điểm tư duy phản biện thấp hơn so với người lớn tuổi và người đồng trang lứa không sử dụng AI.
Tương tự, hồi đầu năm, Microsoft và Đại học Carnegie Mellon (Mỹ) khảo sát 319 người sử dụng AI tạo sinh ít nhất một lần một tuần. Kết quả, dù hiệu quả được cải thiện, những người này vẫn có cảm giác ức chế về tư duy phản biện và bị phụ thuộc vào công nghệ. Nhóm nghiên cứu cho rằng điều này có thể dẫn đến tình trạng giải quyết vấn đề giảm sút nếu không có sự hỗ trợ của AI.
Theo tổng hợp của Frontiers in Psychology, một số khảo sát khác chỉ ra sử dụng AI cho nhiệm vụ liên quan đến trí nhớ có thể dẫn đến nhận thức cá nhân suy giảm, mất khả năng ghi nhớ, ảnh hưởng sự tập trung và các tác động về sức khỏe tâm thần.
Wendy Johnson, nhà nghiên cứu trí thông minh tại Đại học Edinburgh (Anh), cho biết bà đang thấy điều này ở sinh viên mỗi ngày. Thay vì cố gắng tư duy, một số sinh viên "để Internet bảo họ phải làm gì và tin vào điều gì".
Khi không có tư duy phản biện, con người khó nhận biết thông tin AI cung cấp đúng hay sai, tin cậy hay bịa đặt.
Lập luận con người kém thông minh hơn do công nghệ được rút ra từ một số nghiên cứu. Nghiên cứu nổi tiếng nhất là Hiệu ứng Flynn, do James Flynn, nhà triết học và tâm lý học ở Đại học Otago (New Zealand) thực hiện, cho thấy chỉ số IQ tăng qua các thế hệ tính từ năm 1930. Tuy nhiên, IQ trung bình của một đứa trẻ 14 tuổi giảm hơn hai điểm từ năm 1980 đến 2008 - giai đoạn đầu bùng nổ công nghệ.
Xét dưới góc độ kỹ thuật, AI áp dụng kỹ thuật học máy (machine learning) với phương thức khai thác dữ liệu và văn bản (text and data mining) để phục vụ cho hoạt động tạo ra các sản phẩm mang tính sáng tạo theo phong cách con người.
AI được huấn luyện bằng một lượng dữ liệu đầu vào khổng lồ, trên cơ sở đó, chúng sẽ “học” được các mẫu chung giữa các loại dữ liệu và những thông tin tương tự, từ đó có thể sản sinh các dữ liệu đầu ra phù hợp. Quá trình huấn luyện này mô phỏng cách thức học tập của con người.
Nhà ngôn ngữ học lừng danh, Noam Chomsky khẳng định rằng thực sự mô hình AI tạo sinh như ChatGPT không có khả năng tư duy như con người. Hoạt động “tư duy” của ChatGPT thực chất, đúng như tên gọi của nó, là “sinh chữ”. Sự khác biệt lớn nhất giữa tư duy thực thụ của con người và tư duy kiểu AI là ở chỗ, AI chỉ thuần túy bắt chước một cách máy móc, trong khi tư duy của con người là tư duy suy luận với khả năng tìm sự kết nối mang tính nguyên nhân - kết quả.
Con người không học vẹt các công thức ngữ pháp của ngôn ngữ mà có khả năng tìm ra nguyên nhân dựa trên kết quả và ngược lại. AI không có khả năng này.
AI cũng không có khả năng cảm xúc và sự đồng cảm phong phú của con người - điều quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Dù hoạt động với kho dữ liệu khổng lồ, và có khả năng tự học nhưng AI chỉ hoạt động dựa trên dữ liệu đã được cập nhật và không có khả năng sáng tạo vượt trội như con người. AI khó có thể dựa trên các phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định dựa trên điều kiện thực tế xã hội, con người, môi trường...
AI không thể phát triển kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và tư duy phản biện. Như vậy, AI có thể trở thành trợ thủ đắc lực cho con người nhưng không thể thay thế con người.
AI chỉ thực hiện các "mệnh lệnh" dựa trên những gì nó được lập trình, trong khi con người có khả năng vượt qua giới hạn của những gì đã biết.
AI cần dữ liệu để học hỏi và cải thiện. Con người cung cấp, cập nhật dữ liệu và điều chỉnh mô hình AI để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả và chính xác.
Con người sử dụng AI trong các ứng dụng thực tế, từ đó tạo ra phản hồi giúp AI điều chỉnh và cải thiện. Sự tương tác này là cần thiết cho sự phát triển liên tục của AI.
Qua các dữ liệu trên, có thể thấy AI không thể thay thế trí tuệ của con người nhưng việc phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể làm giảm khả năng tư duy, sáng tạo của con người, giảm khả năng trong việc hiểu và đồng cảm với cảm xúc người khác, do không có mối tương tác thực tế và sâu sắc.
"AI sẽ tồn tại lâu dài. Chúng ta phải học cách tương tác và thích nghi với nó đúng cách. Nếu không, chúng ta không chỉ khiến bản thân trở nên thừa thãi, mà cả khả năng nhận thức của chúng ta cũng vậy", tiến sĩ Gerlich của SBS Swiss Business nói.